Có 1 kết quả:
先天愚型 xiān tiān yú xíng ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄩˊ ㄒㄧㄥˊ
xiān tiān yú xíng ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄩˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Down syndrome
(2) trisomy 21
(2) trisomy 21
Bình luận 0
xiān tiān yú xíng ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄩˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0