Có 1 kết quả:

先天愚型 xiān tiān yú xíng ㄒㄧㄢ ㄊㄧㄢ ㄩˊ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Down syndrome
(2) trisomy 21